Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福星高照

Pinyin: fú xīng gāo zhào

Meanings: Ngôi sao may mắn chiếu sáng, ám chỉ vận may đang mỉm cười với ai đó., The lucky star shines brightly; indicating that good fortune is smiling upon someone., 形容人很幸运,有福气。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十九回“管保你这一瞧,就抵得个福星高照。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 畐, 礻, 日, 生, 亠, 冋, 口, 昭, 灬

Chinese meaning: 形容人很幸运,有福气。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十九回“管保你这一瞧,就抵得个福星高照。”

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường được sử dụng để nói về vận may của một người.

Example: 今年他福星高照,事事顺利。

Example pinyin: jīn nián tā fú xīng gāo zhào , shì shì shùn lì 。

Tiếng Việt: Năm nay anh ấy có ngôi sao may mắn chiếu sáng, mọi việc đều suôn sẻ.

福星高照
fú xīng gāo zhào
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi sao may mắn chiếu sáng, ám chỉ vận may đang mỉm cười với ai đó.

The lucky star shines brightly; indicating that good fortune is smiling upon someone.

形容人很幸运,有福气。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十九回“管保你这一瞧,就抵得个福星高照。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福星高照 (fú xīng gāo zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung