Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祥和
Pinyin: xiáng hé
Meanings: Hòa thuận, yên vui, mang lại cảm giác an lành., Harmonious, peaceful, conveying a sense of tranquility and well-being., ①旧指象征祥瑞的云气,传说中神仙所驾的彩云。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 礻, 羊, 口, 禾
Chinese meaning: ①旧指象征祥瑞的云气,传说中神仙所驾的彩云。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是' để mô tả trạng thái.
Example: 这个村庄充满了祥和的气氛。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng chōng mǎn le xiáng hé de qì fēn 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này tràn đầy bầu không khí hòa thuận yên vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa thuận, yên vui, mang lại cảm giác an lành.
Nghĩa phụ
English
Harmonious, peaceful, conveying a sense of tranquility and well-being.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指象征祥瑞的云气,传说中神仙所驾的彩云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!