Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神殿

Pinyin: shén diàn

Meanings: Đền thờ linh thiêng dành cho các vị thần hoặc nơi thực hiện nghi lễ tôn giáo., A sacred temple for deities or a place where religious ceremonies are performed., ①供神的大建筑物;被认为是神所居住的大建筑物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 申, 礻, 殳

Chinese meaning: ①供神的大建筑物;被认为是神所居住的大建筑物。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ địa điểm hoặc thời gian.

Example: 这座神殿已经有上千年的历史了。

Example pinyin: zhè zuò shén diàn yǐ jīng yǒu shàng qiān nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Ngôi đền này đã có lịch sử hàng nghìn năm.

神殿
shén diàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền thờ linh thiêng dành cho các vị thần hoặc nơi thực hiện nghi lễ tôn giáo.

A sacred temple for deities or a place where religious ceremonies are performed.

供神的大建筑物;被认为是神所居住的大建筑物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神殿 (shén diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung