Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1801 đến 1830 của 5804 tổng từ

小腿
xiǎo tuǐ
Bắp chân, cẳng chân
小艇
xiǎo tǐng
Thuyền nhỏ
小萝卜头
xiǎo luó bo tóu
Củ cải nhỏ (biệt danh cho trẻ em)
小衣
xiǎo yī
Quần áo nhỏ (thường dùng cho trẻ em)
小角
xiǎo jiǎo
Góc nhỏ
小贩
xiǎo fàn
Người bán hàng rong.
小跑
xiǎo pǎo
Chạy chậm, chạy từng bước ngắn
小轮
xiǎo lún
Bánh xe nhỏ
少数民族
shǎo shù mín zú
Dân tộc thiểu số, chỉ các dân tộc có số ...
少时
shǎo shí
Thời gian ngắn, một lúc
chén
Bụi, bụi bặm; những điều tầm thường, nhỏ...
尝新
cháng xīn
Thử cái mới, trải nghiệm điều mới lạ.
就就
jiù jiù
Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cá...
就算
jiù suàn
Cho dù, giả sử rằng (biểu thị sự nhượng ...
就近
jiù jìn
Gần nhất, thuận tiện nhất (về khoảng các...
chǐ
Thước đo (cổ) khoảng 33 cm; cũng có thể ...
尺子
chǐ zi
Cái thước, công cụ dùng để đo độ dài.
尽力
jìn lì
Cố gắng hết sức, dốc hết khả năng.
尽头
jìn tóu
Cuối cùng, điểm cuối của một con đường h...
尽快
jǐn kuài
Càng sớm càng tốt, ngay khi có thể.
尽情
jìn qíng
Thả ga, thỏa thích, không giới hạn.
尽管
jǐn guǎn
Mặc dù, tuy nhiên, bất chấp điều gì đó.
尽量
jǐn liàng
Cố gắng hết sức, đến mức tối đa có thể.
尾巴
wěi ba
Đuôi, phần kéo dài ở phía sau của động v...
尾灯
wěi dēng
Đèn hậu (trên xe cộ)
尾部
wěi bù
Phần cuối, phần đuôi (của một đối tượng ...
尿床
niào chuáng
Đái dầm
尿盆
niào pén
Cái bô (dùng để tiểu tiện).
Cục, cơ quan chính phủ hoặc tổ chức; cũn...
局地
jú dì
Khu vực cụ thể, địa phương.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...