Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1801 đến 1830 của 5825 tổng từ

小犬
xiǎo quǎn
Chú chó nhỏ, con chó con.
小班
xiǎo bān
Lớp học nhỏ, nhóm nhỏ học sinh.
小睡
xiǎo shuì
Ngủ ngắn, chợp mắt một lúc.
小礼
xiǎo lǐ
Quà nhỏ, món quà biểu lộ tình cảm nhẹ nh...
小窗
xiǎo chuāng
Cửa sổ nhỏ.
小米
xiǎo mǐ
Gạo nhỏ (lúa kê), hay còn là tên gọi của...
小结
xiǎo jié
Kết luận nhỏ, tổng kết ngắn gọn
小考
xiǎo kǎo
Kiểm tra nhỏ, bài kiểm tra ngắn
小腿
xiǎo tuǐ
Bắp chân, cẳng chân
小艇
xiǎo tǐng
Thuyền nhỏ
小萝卜头
xiǎo luó bo tóu
Củ cải nhỏ (biệt danh cho trẻ em)
小衣
xiǎo yī
Quần áo nhỏ (thường dùng cho trẻ em)
小角
xiǎo jiǎo
Góc nhỏ
小贩
xiǎo fàn
Người bán hàng rong
小跑
xiǎo pǎo
Chạy chậm, chạy từng bước ngắn
小轮
xiǎo lún
Bánh xe nhỏ
少数民族
shǎo shù mín zú
Dân tộc thiểu số, chỉ các dân tộc có số ...
少时
shǎo shí
Thời gian ngắn, một lúc
chén
Bụi, bụi bặm; những điều tầm thường, nhỏ...
尝新
cháng xīn
Thử cái mới, trải nghiệm điều mới lạ.
就就
jiù jiù
Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cá...
就算
jiù suàn
Cho dù, ngay cả khi
就近
jiù jìn
Gần nhất, tiện lợi nhất
chǐ
Thước đo chiều dài (khoảng 33 cm)
尺子
chǐ zi
Thước đo (dụng cụ để đo độ dài).
尽力
jìn lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa.
尽头
jìn tóu
Điểm cuối cùng, tận cùng của một cái gì ...
尽快
jǐn kuài
Càng sớm càng tốt, ngay khi có thể.
尽情
jìn qíng
Một cách thoải mái, không kiềm chế cảm x...
尽管
jǐn guǎn
Mặc dù, tuy nhiên (dùng để dẫn dắt một m...

Hiển thị 1801 đến 1830 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat