Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尺
Pinyin: chǐ
Meanings: Thước đo chiều dài (khoảng 33 cm), A unit of length (about 33 cm), ①用本义。,量词。长度单位。[据]尺,十寸也。人手却十分动脉为寸口。十寸为尺,所以指斥规榘事也。——《说文》。*②古代长度单位。各代制度不一。[合]尺一(尺一板、尺一书、尺一牍、尺一诏等都是指诏书。古时诏板长一尺一寸,故称天子的诏书为“尺一”。“尺一”又指书信)。*③中医诊脉部位之一。手掌后桡骨高处下为寸;寸下一指处为关;关下一指处为尺。[合]尺中(尺脉)。*④尺子,量长度的器具。[合]平行尺;折尺;滑尺。*⑤喻法度或标准。[合]尺墨(法规,法制)。*⑥像尺一样的条状物。[合]镇尺;戒尺;尺简(古代用以书写文字的竹木简);尺疏(奏章)。*⑦信件,信札。[合]尺书(书,信;书籍);尺素(短笺,书信)。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 尺
Chinese meaning: ①用本义。,量词。长度单位。[据]尺,十寸也。人手却十分动脉为寸口。十寸为尺,所以指斥规榘事也。——《说文》。*②古代长度单位。各代制度不一。[合]尺一(尺一板、尺一书、尺一牍、尺一诏等都是指诏书。古时诏板长一尺一寸,故称天子的诏书为“尺一”。“尺一”又指书信)。*③中医诊脉部位之一。手掌后桡骨高处下为寸;寸下一指处为关;关下一指处为尺。[合]尺中(尺脉)。*④尺子,量长度的器具。[合]平行尺;折尺;滑尺。*⑤喻法度或标准。[合]尺墨(法规,法制)。*⑥像尺一样的条状物。[合]镇尺;戒尺;尺简(古代用以书写文字的竹木简);尺疏(奏章)。*⑦信件,信札。[合]尺书(书,信;书籍);尺素(短笺,书信)。
Hán Việt reading: xích
Grammar: Danh từ, đơn vị đo lường truyền thống Trung Quốc, không còn thông dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 这块布有三尺长。
Example pinyin: zhè kuài bù yǒu sān chǐ cháng 。
Tiếng Việt: Mảnh vải này dài ba thước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước đo chiều dài (khoảng 33 cm)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A unit of length (about 33 cm)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。,量词。长度单位。尺,十寸也。人手却十分动脉为寸口。十寸为尺,所以指斥规榘事也。——《说文》
古代长度单位。各代制度不一。尺一(尺一板、尺一书、尺一牍、尺一诏等都是指诏书。古时诏板长一尺一寸,故称天子的诏书为“尺一”。“尺一”又指书信)
中医诊脉部位之一。手掌后桡骨高处下为寸;寸下一指处为关;关下一指处为尺。尺中(尺脉)
尺子,量长度的器具。平行尺;折尺;滑尺
喻法度或标准。尺墨(法规,法制)
像尺一样的条状物。镇尺;戒尺;尺简(古代用以书写文字的竹木简);尺疏(奏章)
信件,信札。尺书(书,信;书籍);尺素(短笺,书信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!