Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小艇

Pinyin: xiǎo tǐng

Meanings: Thuyền nhỏ, Small boat, ①小型轻快的帆艇。[例]小型快速汽艇。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 廷, 舟

Chinese meaning: ①小型轻快的帆艇。[例]小型快速汽艇。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện di chuyển trên nước, thường dùng để chỉ những chiếc thuyền nhỏ dùng trong du lịch hoặc đánh cá.

Example: 我们租了一艘小艇出海。

Example pinyin: wǒ men zū le yì sōu xiǎo tǐng chū hǎi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thuê một chiếc thuyền nhỏ ra khơi.

小艇
xiǎo tǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền nhỏ

Small boat

小型轻快的帆艇。小型快速汽艇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小艇 (xiǎo tǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung