Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小窗
Pinyin: xiǎo chuāng
Meanings: Cửa sổ nhỏ., Small window., ①苔藓虫群体交叉分枝之间的一种有花边的网格。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 小, 囱, 穴
Chinese meaning: ①苔藓虫群体交叉分枝之间的一种有花边的网格。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với tính từ mô tả kích thước hoặc vị trí.
Example: 房间里有一扇小窗,光线很好。
Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yí shàn xiǎo chuāng , guāng xiàn hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Trong phòng có một cửa sổ nhỏ, ánh sáng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sổ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small window.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苔藓虫群体交叉分枝之间的一种有花边的网格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!