Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少数民族

Pinyin: shǎo shù mín zú

Meanings: Dân tộc thiểu số, chỉ các dân tộc có số lượng người ít hơn so với dân tộc chiếm đa số trong một quốc gia., Ethnic minority, refers to ethnic groups that have fewer people compared to the majority group in a country., ①多民族国家中人数最多的民族以外的民族,如中国指汉族以外的民族。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 丿, 小, 娄, 攵, 民, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①多民族国家中人数最多的民族以外的民族,如中国指汉族以外的民族。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ nhóm người thuộc các dân tộc nhỏ về số lượng.

Example: 中国有55个少数民族。

Example pinyin: zhōng guó yǒu 5 5 gè shǎo shù mín zú 。

Tiếng Việt: Trung Quốc có 55 dân tộc thiểu số.

少数民族
shǎo shù mín zú
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc thiểu số, chỉ các dân tộc có số lượng người ít hơn so với dân tộc chiếm đa số trong một quốc gia.

Ethnic minority, refers to ethnic groups that have fewer people compared to the majority group in a country.

多民族国家中人数最多的民族以外的民族,如中国指汉族以外的民族

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

少数民族 (shǎo shù mín zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung