Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽力
Pinyin: jìn lì
Meanings: Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa., Try one’s best, make every effort., ①竭尽全力。[例]尽力相助。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺀, 尺, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①竭尽全力。[例]尽力相助。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ khác để tạo thành mệnh lệnh hoặc cam kết.
Example: 我会尽力完成任务。
Example pinyin: wǒ huì jìn lì wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa.
Nghĩa phụ
English
Try one’s best, make every effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭尽全力。尽力相助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!