Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小结

Pinyin: xiǎo jié

Meanings: Kết luận nhỏ, tổng kết ngắn gọn, Brief summary or conclusion, ①指小脑下侧表面的隆凸,形成小脑蚓部的前端。*②对一个阶段工作、学习等的临时性总结,多用于综述体会或统计数据。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 吉, 纟

Chinese meaning: ①指小脑下侧表面的隆凸,形成小脑蚓部的前端。*②对一个阶段工作、学习等的临时性总结,多用于综述体会或统计数据。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường dùng khi tổng hợp nội dung ngắn gọn sau một sự kiện hoặc bài học.

Example: 会议结束时,他做了一个小结。

Example pinyin: huì yì jié shù shí , tā zuò le yí gè xiǎo jié 。

Tiếng Việt: Khi cuộc họp kết thúc, anh ấy đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn.

小结
xiǎo jié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết luận nhỏ, tổng kết ngắn gọn

Brief summary or conclusion

指小脑下侧表面的隆凸,形成小脑蚓部的前端

对一个阶段工作、学习等的临时性总结,多用于综述体会或统计数据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小结 (xiǎo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung