Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小考
Pinyin: xiǎo kǎo
Meanings: Kiểm tra nhỏ, bài kiểm tra ngắn, Short quiz or test, ①指在学期当中对学生所作的考试。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 丂, 耂
Chinese meaning: ①指在学期当中对学生所作的考试。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong môi trường giáo dục để chỉ các bài kiểm tra ngắn.
Example: 明天有一个小考,请大家做好准备。
Example pinyin: míng tiān yǒu yí gè xiǎo kǎo , qǐng dà jiā zuò hǎo zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Ngày mai có một bài kiểm tra nhỏ, mọi người hãy chuẩn bị kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra nhỏ, bài kiểm tra ngắn
Nghĩa phụ
English
Short quiz or test
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在学期当中对学生所作的考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!