Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小贩
Pinyin: xiǎo fàn
Meanings: Người bán hàng rong, Street vendor, ①小批量贩卖商品,沿街叫卖或挨户出售日用杂货的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 反, 贝
Chinese meaning: ①小批量贩卖商品,沿街叫卖或挨户出售日用杂货的人。
Grammar: Danh từ chỉ người buôn bán nhỏ lẻ, thường hoạt động ở các khu chợ hoặc ven đường.
Example: 街边的小贩在卖水果。
Example pinyin: jiē biān de xiǎo fàn zài mài shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Người bán hàng rong bên đường đang bán trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bán hàng rong
Nghĩa phụ
English
Street vendor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小批量贩卖商品,沿街叫卖或挨户出售日用杂货的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!