Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小礼

Pinyin: xiǎo lǐ

Meanings: Quà nhỏ, món quà biểu lộ tình cảm nhẹ nhàng., Small gift, token of affection., ①指来往回拜之类的琐碎礼节。[例]以为小礼无所用。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 乚, 礻

Chinese meaning: ①指来往回拜之类的琐碎礼节。[例]以为小礼无所用。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với mục đích tặng quà.

Example: 这是我送你的小礼,请收下。

Example pinyin: zhè shì wǒ sòng nǐ de xiǎo lǐ , qǐng shōu xià 。

Tiếng Việt: Đây là món quà nhỏ tôi tặng bạn, xin hãy nhận.

小礼
xiǎo lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quà nhỏ, món quà biểu lộ tình cảm nhẹ nhàng.

Small gift, token of affection.

指来往回拜之类的琐碎礼节。以为小礼无所用。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...