Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3421 đến 3450 của 5804 tổng từ

溜走
liū zǒu
Trốn thoát, lẻn đi.
gōu
Rãnh, mương.
溢出
yì chū
Tràn ra, chảy ra ngoài.
Suối nhỏ, dòng suối.
溪流
xī liú
Dòng suối nhỏ chảy qua khu vực đồi núi.
wēn
Ấm áp (tính từ); làm ấm (động từ).
溶液
róng yè
Dung dịch – hỗn hợp đồng nhất giữa chất ...
溶解
róng jiě
Hòa tan, làm cho chất rắn tan trong chất...
溺死
nì sǐ
Chết đuối, tử vong do bị chìm trong nước...
miè
Dập tắt, tiêu diệt, làm mất đi.
huá
Trơn trượt; trượt, lướt qua.
满人
mǎn rén
Người Mãn (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc...
满口
mǎn kǒu
Đầy miệng, toàn bộ những gì nói ra đều l...
满员
mǎn yuán
Đầy đủ quân số, đủ người
满嘴
mǎn zuǐ
Đầy miệng, nói toàn những điều...
满足
mǎn zú
Thỏa mãn, đáp ứng nhu cầu.
滩頭
tān tóu
Bãi cát ven sông, biển hay hồ.
滴里嘟噜
dī li dū lu
Âm thanh tí tách, lộp độp của nước rơi h...
滴里耷拉
dī li dā la
Hình dáng vật gì đó treo lủng lẳng, khôn...
漂亮
piào liàng
Xinh đẹp, dễ nhìn, hấp dẫn.
漂浮
piāo fú
Nổi trên mặt nước, trôi dạt.
漏光
lòu guāng
Bị hở sáng, ánh sáng lọt qua khe hở
演出
yǎn chū
Biểu diễn (như kịch, nhạc...); cũng có n...
演唱
yǎn chàng
Trình bày, biểu diễn ca khúc.
演奏
yǎn zòu
Chơi nhạc cụ, trình diễn nhạc.
演讲
yǎn jiǎng
Bài phát biểu trước công chúng; cũng có ...
zhǎng
Dâng lên, tăng lên (như mực nước, giá cả...
Đổ, hắt; hoang dã, nghịch ngợm.
潜力
qián lì
Tiềm năng, khả năng phát triển hoặc đạt ...
潮流
cháo liú
Xu hướng, phong trào phổ biến trong xã h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...