Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3421 đến 3450 của 5825 tổng từ

温差
wēn chā
Chênh lệch nhiệt độ
温带
wēn dài
Vùng khí hậu ôn đới
温情
wēn qíng
Tình cảm ấm áp, tình yêu thương
游乐
yóu lè
Giải trí, vui chơi.
游人
yóu rén
Người đi du lịch, khách du lịch
游动
yóu dòng
Di chuyển, bơi lội trong nước hoặc không...
游水
yóu shuǐ
Bơi lội, di chuyển trong nước bằng cách ...
游玩
yóu wán
Đi chơi, đi du lịch để giải trí.
湖泊
hú pō
Hồ nước, ao lớn
湿
shī
Ẩm ướt, không khô ráo.
湿气
shī qì
Không khí ẩm, hơi nước trong môi trường.
湿润
shī rùn
Ẩm ướt, mượt mà (nhất là khi nói về da h...
溜走
liū zǒu
Trốn thoát, lẻn đi.
gōu
Rãnh, mương.
溢出
yì chū
Tràn ra, chảy ra ngoài.
Suối nhỏ, dòng nước chảy qua vùng đồi nú...
溪流
xī liú
Dòng suối nhỏ chảy qua khu vực đồi núi.
wēn
Ấm áp (tính từ); làm ấm (động từ).
溶液
róng yè
Dung dịch – hỗn hợp đồng nhất giữa chất ...
溶解
róng jiě
Hòa tan – quá trình một chất tan vào tro...
溺死
nì sǐ
Chết đuối, tử vong do bị chìm trong nước...
miè
Dập tắt, tiêu diệt, làm mất đi.
huá
Trơn trượt, dễ tuột hoặc di chuyển nhanh...
满人
mǎn rén
Người Mãn (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc...
满口
mǎn kǒu
Đầy miệng, toàn bộ những gì nói ra đều l...
满员
mǎn yuán
Đầy đủ quân số, đủ người
满嘴
mǎn zuǐ
Đầy miệng, nói toàn những điều...
满足
mǎn zú
Thoả mãn, làm hài lòng nhu cầu hoặc mong...
滩頭
tān tóu
Bãi cát ven sông, biển hay hồ.
滴里嘟噜
dī li dū lu
Âm thanh tí tách, lộp độp của nước rơi h...

Hiển thị 3421 đến 3450 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...