Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湿
Pinyin: shī
Meanings: Ẩm ướt, không khô ráo., Wet, moist, not dry., ①浪涛相激的声音。[据]渹,水浪渹渹声。——《玉篇》。[合]渹渹(渹渹。波浪相激声)。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 显, 氵
Chinese meaning: ①浪涛相激的声音。[据]渹,水浪渹渹声。——《玉篇》。[合]渹渹(渹渹。波浪相激声)。
Hán Việt reading: thấp
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả trạng thái của bề mặt hoặc thời tiết.
Example: 地面还是湿的。
Example pinyin: dì miàn hái shì shī de 。
Tiếng Việt: Mặt đất vẫn còn ướt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩm ướt, không khô ráo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thấp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wet, moist, not dry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浪涛相激的声音。渹,水浪渹渹声。——《玉篇》。渹渹(渹渹。波浪相激声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!