Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满口
Pinyin: mǎn kǒu
Meanings: Đầy miệng, toàn bộ những gì nói ra đều là..., Full of (usually referring to speech), ①满嘴,整个口腔。[例]满口是血。*②指说话的口音纯正或指内容完全是。[例]满口谎言。*③无保留地表示口气坚决。[例]满口答应。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 𬜯, 口
Chinese meaning: ①满嘴,整个口腔。[例]满口是血。*②指说话的口音纯正或指内容完全是。[例]满口谎言。*③无保留地表示口气坚决。[例]满口答应。
Grammar: Có thể dùng để chỉ nội dung phát ngôn hoặc mùi vị trong miệng. Thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他满口脏话。
Example pinyin: tā mǎn kǒu zāng huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói toàn lời thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy miệng, toàn bộ những gì nói ra đều là...
Nghĩa phụ
English
Full of (usually referring to speech)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满嘴,整个口腔。满口是血
指说话的口音纯正或指内容完全是。满口谎言
无保留地表示口气坚决。满口答应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!