Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溺死

Pinyin: nì sǐ

Meanings: Chết đuối, tử vong do bị chìm trong nước., To drown, death by submerging in water., 指淹没天然的心性,掩盖纯朴的本质。[出处]语出《庄子·缮性》“文灭质,博溺心。”[例]仆之驰骛于博杂也久矣。近稍知向里,自悟~之为病。乃欲发愤而刊落之,然亦自悔其岁月之晚矣。——明唐顺之《与莫子良主事》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 弱, 氵, 匕, 歹

Chinese meaning: 指淹没天然的心性,掩盖纯朴的本质。[出处]语出《庄子·缮性》“文灭质,博溺心。”[例]仆之驰骛于博杂也久矣。近稍知向里,自悟~之为病。乃欲发愤而刊落之,然亦自悔其岁月之晚矣。——明唐顺之《与莫子良主事》。

Grammar: Động từ thường kết hợp với các từ chỉ địa điểm như 河 (sông), 海 (biển).

Example: 他不幸溺死在河里。

Example pinyin: tā bú xìng nì sǐ zài hé lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta không may bị chết đuối ở trong sông.

溺死
nì sǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết đuối, tử vong do bị chìm trong nước.

To drown, death by submerging in water.

指淹没天然的心性,掩盖纯朴的本质。[出处]语出《庄子·缮性》“文灭质,博溺心。”[例]仆之驰骛于博杂也久矣。近稍知向里,自悟~之为病。乃欲发愤而刊落之,然亦自悔其岁月之晚矣。——明唐顺之《与莫子良主事》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溺死 (nì sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung