Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游水
Pinyin: yóu shuǐ
Meanings: Bơi lội, di chuyển trong nước bằng cách bơi., To swim, to move through water by swimming., ①人和动物在水中游动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 斿, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①人和动物在水中游动。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí dưới nước.
Example: 夏天的时候,我喜欢到河里游水。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wǒ xǐ huan dào hé lǐ yóu shuǐ 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, tôi thích xuống sông để bơi lội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơi lội, di chuyển trong nước bằng cách bơi.
Nghĩa phụ
English
To swim, to move through water by swimming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和动物在水中游动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!