Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满嘴
Pinyin: mǎn zuǐ
Meanings: Đầy miệng, nói toàn những điều..., Full of (in speech), talk nothing but, ①满口。[例]满嘴起疱。[例]满嘴喷粪。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 𬜯, 口, 觜
Chinese meaning: ①满口。[例]满嘴起疱。[例]满嘴喷粪。
Grammar: Tương tự như '满口', nhưng thường dùng với sắc thái tiêu cực hơn.
Example: 他满嘴谎言。
Example pinyin: tā mǎn zuǐ huǎng yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói toàn lời dối trá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy miệng, nói toàn những điều...
Nghĩa phụ
English
Full of (in speech), talk nothing but
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满口。满嘴起疱。满嘴喷粪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!