Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湖泊

Pinyin: hú pō

Meanings: Hồ nước, ao lớn, Lake or large pond., ①(湕水)河名,在中国湖北省荆门市境内。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 胡, 白

Chinese meaning: ①(湕水)河名,在中国湖北省荆门市境内。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với số lượng hoặc đặc điểm cụ thể.

Example: 这个地区的湖泊很多。

Example pinyin: zhè ge dì qū de hú bó hěn duō 。

Tiếng Việt: Khu vực này có rất nhiều hồ nước.

湖泊
hú pō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ nước, ao lớn

Lake or large pond.

(湕水)河名,在中国湖北省荆门市境内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

湖泊 (hú pō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung