Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游动
Pinyin: yóu dòng
Meanings: Di chuyển, bơi lội trong nước hoặc không khí, To move, swim in water or air., ①移动;行动;活动。[例]牛羊在草原上游动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 斿, 氵, 云, 力
Chinese meaning: ①移动;行动;活动。[例]牛羊在草原上游动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sinh vật hoặc vật thể có khả năng di chuyển linh hoạt.
Example: 鱼在水中游动。
Example pinyin: yú zài shuǐ zhōng yóu dòng 。
Tiếng Việt: Cá bơi lội trong nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, bơi lội trong nước hoặc không khí
Nghĩa phụ
English
To move, swim in water or air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移动;行动;活动。牛羊在草原上游动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!