Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满员
Pinyin: mǎn yuán
Meanings: Đầy đủ quân số, đủ người, Fully staffed, full capacity, ①(部队人员、火车乘客等)人员达到规定数额。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 𬜯, 口, 贝
Chinese meaning: ①(部队人员、火车乘客等)人员达到规定数额。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, thường dùng trong các trường hợp nói về số lượng người đạt đến giới hạn.
Example: 这辆公交车已经满员了。
Example pinyin: zhè liàng gōng jiāo chē yǐ jīng mǎn yuán le 。
Tiếng Việt: Chiếc xe buýt này đã đầy người rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ quân số, đủ người
Nghĩa phụ
English
Fully staffed, full capacity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(部队人员、火车乘客等)人员达到规定数额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!