Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滩頭

Pinyin: tān tóu

Meanings: Bãi cát ven sông, biển hay hồ., Sandy beach by a river, sea, or lake., ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 氵, 难, 豆, 頁

Chinese meaning: ①方言,天然港汊(用于地名):六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)。

Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết. Thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể gần bờ nước, ví dụ: 海滩头 (bãi biển).

Example: 孩子们在滩頭上玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài tān tóu shàng wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi cát.

滩頭
tān tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi cát ven sông, biển hay hồ.

Sandy beach by a river, sea, or lake.

方言,天然港汊(用于地名)

六滧港;五滧乡(均在中国上海市崇明县)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...