Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溝
Pinyin: gōu
Meanings: Rãnh, mương., Ditch, trench., ①见“沟”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冓, 氵
Chinese meaning: ①见“沟”。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc địa hình hoặc công trình dẫn nước.
Example: 这条溝很深。
Example pinyin: zhè tiáo gōu hěn shēn 。
Tiếng Việt: Rãnh này rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rãnh, mương.
Nghĩa phụ
English
Ditch, trench.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“沟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!