Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温差
Pinyin: wēn chā
Meanings: Chênh lệch nhiệt độ, Temperature difference, ①气温的高低不同,一般指某天中最低温与最高温之差。[例]热带昼夜温差小。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 昷, 氵, 工, 羊
Chinese meaning: ①气温的高低不同,一般指某天中最低温与最高温之差。[例]热带昼夜温差小。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các cụm từ chỉ khoảng thời gian hoặc không gian.
Example: 昼夜温差很大。
Example pinyin: zhòu yè wēn chā hěn dà 。
Tiếng Việt: Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chênh lệch nhiệt độ
Nghĩa phụ
English
Temperature difference
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气温的高低不同,一般指某天中最低温与最高温之差。热带昼夜温差小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!