Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滑
Pinyin: huá
Meanings: Trơn trượt, dễ tuột hoặc di chuyển nhanh chóng trên bề mặt nhẵn., Slippery, smooth, or sliding easily on a surface., ①古水名。即今河南鲁山、叶县境内的沙河。*②滍阳,地名,在河南。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 氵, 骨
Chinese meaning: ①古水名。即今河南鲁山、叶县境内的沙河。*②滍阳,地名,在河南。
Hán Việt reading: hoạt
Grammar: Được sử dụng như tính từ để mô tả trạng thái bề mặt; có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu đơn giản.
Example: 地面很滑,要小心。
Example pinyin: dì miàn hěn huá , yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Mặt đất rất trơn, hãy cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trơn trượt, dễ tuột hoặc di chuyển nhanh chóng trên bề mặt nhẵn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slippery, smooth, or sliding easily on a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古水名。即今河南鲁山、叶县境内的沙河
滍阳,地名,在河南
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!