Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溶液

Pinyin: róng yè

Meanings: Dung dịch – hỗn hợp đồng nhất giữa chất tan và dung môi., Solution – a homogeneous mixture of solute and solvent., 上溯本源,穷尽支流。比喻寻究事物的起始演变。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 容, 氵, 夜

Chinese meaning: 上溯本源,穷尽支流。比喻寻究事物的起始演变。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 这瓶液体是盐水溶液。

Example pinyin: zhè píng yè tǐ shì yán shuǐ róng yè 。

Tiếng Việt: Chai lỏng này là dung dịch nước muối.

溶液
róng yè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dung dịch – hỗn hợp đồng nhất giữa chất tan và dung môi.

Solution – a homogeneous mixture of solute and solvent.

上溯本源,穷尽支流。比喻寻究事物的起始演变。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溶液 (róng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung