Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温情

Pinyin: wēn qíng

Meanings: Tình cảm ấm áp, tình yêu thương, Warmth, affection, ①温顺体贴的情意。[例]他对你一片温情。*②平和不猛烈的态度。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 昷, 氵, 忄, 青

Chinese meaning: ①温顺体贴的情意。[例]他对你一片温情。*②平和不猛烈的态度。

Grammar: Danh từ, thường đứng trước các danh từ khác hoặc sau các động từ như 充满 (đầy ắp), 表现 (thể hiện).

Example: 他的眼神充满了温情。

Example pinyin: tā de yǎn shén chōng mǎn le wēn qíng 。

Tiếng Việt: Ánh mắt anh ấy tràn đầy tình yêu thương.

温情
wēn qíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm ấm áp, tình yêu thương

Warmth, affection

温顺体贴的情意。他对你一片温情

平和不猛烈的态度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温情 (wēn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung