Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2791 đến 2820 của 5804 tổng từ

明明白白
míng míng bái bái
Rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu.
明晰
míng xī
Rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
明智
míng zhì
Thông minh, sáng suốt (chỉ quyết định ho...
明月
míng yuè
Ánh trăng sáng rọi, thường dùng trong vă...
明朗
míng lǎng
Rõ ràng, sáng sủa (thường dùng để miêu t...
明沟
míng gōu
Mương lộ thiên, rãnh thoát nước công kha...
明渠
míng qú
Kênh đào lộ thiên, dùng để dẫn nước.
明理
míng lǐ
Hiểu rõ đạo lý, nắm vững nguyên tắc đúng...
明目
míng mù
(1) Mắt sáng rõ. (2) Làm sáng mắt, cải t...
明知
míng zhī
Biết rõ ràng, nhận thức rõ ràng về một s...
Dễ dàng, đổi, thay thế.
xīng
Ngôi sao, tinh tú
春上
chūn shàng
Thời điểm đầu mùa xuân, khi tiết trời bắ...
春光
chūn guāng
Ánh sáng và không khí của mùa xuân, biểu...
春季
chūn jì
Mùa xuân, khoảng thời gian trong năm khi...
春笋
chūn sǔn
Măng mọc vào mùa xuân
春联
chūn lián
Câu đối đỏ dán vào dịp Tết Nguyên Đán
春色
chūn sè
Phong cảnh mùa xuân; vẻ đẹp của mùa xuân
春茶
chūn chá
Trà được hái vào mùa xuân
昨日
zuó rì
Hôm qua (cách nói trang trọng hơn).
是否
shì fǒu
Có hay không
昵称
nì chēng
Tên gọi thân mật, biệt danh.
昼夜
zhòu yè
Ngày và đêm, suốt cả ngày lẫn đêm.
昼日
zhòu rì
Ngày; ban ngày (thời gian có ánh sáng mặ...
xiǎn
Hiện ra, lộ ra; rõ ràng
显摆
xiǎn bai
Khoe khoang, tự hào về bản thân trước mặ...
显明
xiǎn míng
Rõ ràng, dễ nhận thấy.
显现
xiǎn xiàn
Hiện ra, xuất hiện
显目
xiǎn mù
Rõ ràng và dễ thấy, nổi bật.
显著
xiǎn zhù
Rõ rệt, đáng chú ý

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...