Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时限

Pinyin: shí xiàn

Meanings: Hạn định về thời gian, thời hạn., Time limit or deadline., ①完成某事所限定的时间;期限。[例]超过时限,即应罚款。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 日, 艮, 阝

Chinese meaning: ①完成某事所限定的时间;期限。[例]超过时限,即应罚款。

Grammar: Danh từ thường dùng trong các trường hợp yêu cầu khung thời gian cụ thể.

Example: 请在规定的时限内提交报告。

Example pinyin: qǐng zài guī dìng de shí xiàn nèi tí jiāo bào gào 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nộp báo cáo trong thời hạn quy định.

时限
shí xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn định về thời gian, thời hạn.

Time limit or deadline.

完成某事所限定的时间;期限。超过时限,即应罚款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时限 (shí xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung