Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春光
Pinyin: chūn guāng
Meanings: Ánh sáng và không khí của mùa xuân, biểu tượng cho vẻ đẹp và sức sống của thiên nhiên mùa xuân., Spring light, representing the beauty and vitality of nature during spring., ①忽然间发红,鲜明或带着鲜艳红润的颜色。[例]朝霞映红了天空。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 𡗗, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①忽然间发红,鲜明或带着鲜艳红润的颜色。[例]朝霞映红了天空。
Grammar: Danh từ kép mô tả khung cảnh và cảm giác mùa xuân, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 春光明媚,我们一起去公园散步。
Example pinyin: chūn guāng míng mèi , wǒ men yì qǐ qù gōng yuán sàn bù 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mùa xuân tươi đẹp, chúng tôi cùng nhau đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng và không khí của mùa xuân, biểu tượng cho vẻ đẹp và sức sống của thiên nhiên mùa xuân.
Nghĩa phụ
English
Spring light, representing the beauty and vitality of nature during spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忽然间发红,鲜明或带着鲜艳红润的颜色。朝霞映红了天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!