Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春联
Pinyin: chūn lián
Meanings: Câu đối đỏ dán vào dịp Tết Nguyên Đán, Red couplets pasted during the Lunar New Year., ①春节时贴在门上的对联。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 𡗗, 关, 耳
Chinese meaning: ①春节时贴在门上的对联。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Liên quan đến truyền thống ngày Tết.
Example: 每年春节,家家户户都会贴上新的春联。
Example pinyin: měi nián chūn jié , jiā jiā hù hù dōu huì tiē shàng xīn de chūn lián 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, mọi gia đình đều dán câu đối đỏ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu đối đỏ dán vào dịp Tết Nguyên Đán
Nghĩa phụ
English
Red couplets pasted during the Lunar New Year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春节时贴在门上的对联
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!