Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明明白白
Pinyin: míng míng bái bái
Meanings: Rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu., Clear, transparent, easy to understand., 清清楚楚,明确无误;正大光明。[出处]明·施耐庵《水浒传》第45回“账目已明明白白,并无分文来去。”[例]但须不设暗计,~,有手段平空拿我,吾即拜降。——《杨家将演义》第13回。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 月, 白
Chinese meaning: 清清楚楚,明确无误;正大光明。[出处]明·施耐庵《水浒传》第45回“账目已明明白白,并无分文来去。”[例]但须不设暗计,~,有手段平空拿我,吾即拜降。——《杨家将演义》第13回。
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh tính rõ ràng.
Example: 他的解释非常明明白白。
Example pinyin: tā de jiě shì fēi cháng míng míng bái bái 。
Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
Clear, transparent, easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清清楚楚,明确无误;正大光明。[出处]明·施耐庵《水浒传》第45回“账目已明明白白,并无分文来去。”[例]但须不设暗计,~,有手段平空拿我,吾即拜降。——《杨家将演义》第13回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế