Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时装
Pinyin: shí zhuāng
Meanings: Thời trang, trang phục đang thịnh hành., Fashion, currently popular clothing., ①式样新颖入时的服装。[例]时装模特儿。*②当代通行的服装。[例]画了几个时装人物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 日, 壮, 衣
Chinese meaning: ①式样新颖入时的服装。[例]时装模特儿。*②当代通行的服装。[例]画了几个时装人物。
Grammar: Danh từ dùng để chỉ quần áo hoặc phong cách thời trang đang được ưa chuộng.
Example: 她喜欢穿最新款的时装。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān zuì xīn kuǎn de shí zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc những bộ trang phục thời trang mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời trang, trang phục đang thịnh hành.
Nghĩa phụ
English
Fashion, currently popular clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
式样新颖入时的服装。时装模特儿
当代通行的服装。画了几个时装人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!