Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时针

Pinyin: shí zhēn

Meanings: Kim giờ trên đồng hồ., The hour hand on a clock., ①计时器上指示小时的指针。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 日, 十, 钅

Chinese meaning: ①计时器上指示小时的指针。

Grammar: Danh từ chuyên dụng trong lĩnh vực đồng hồ hoặc thời gian.

Example: 手表上的时针指向了12点。

Example pinyin: shǒu biǎo shàng de shí zhēn zhǐ xiàng le 1 2 diǎn 。

Tiếng Việt: Kim giờ trên đồng hồ chỉ vào lúc 12 giờ.

时针
shí zhēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim giờ trên đồng hồ.

The hour hand on a clock.

计时器上指示小时的指针

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时针 (shí zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung