Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时髦

Pinyin: shí máo

Meanings: Hợp thời trang, thịnh hành, được nhiều người ưa chuộng., Fashionable, trendy, popular among many people., ①指一个时期的杰出人物。[例]孝顺初立,时髦允集。——《后汉书·顺帝纪赞》。*②合潮流,入时。[例]赶时髦。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 寸, 日, 毛, 髟

Chinese meaning: ①指一个时期的杰出人物。[例]孝顺初立,时髦允集。——《后汉书·顺帝纪赞》。*②合潮流,入时。[例]赶时髦。

Grammar: Dùng như một tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ (như người, đồ vật) về mặt thời trang và xu hướng.

Example: 她总是穿得很时髦。

Example pinyin: tā zǒng shì chuān dé hěn shí máo 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn mặc rất hợp thời trang.

时髦
shí máo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp thời trang, thịnh hành, được nhiều người ưa chuộng.

Fashionable, trendy, popular among many people.

指一个时期的杰出人物。孝顺初立,时髦允集。——《后汉书·顺帝纪赞》

合潮流,入时。赶时髦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...