Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明处

Pinyin: míng chù

Meanings: Nơi sáng sủa, dễ nhìn thấy; chỗ công khai., A bright place; an open area where things are visible., ①明亮的地方。*②当众;公开。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 月, 卜, 夂

Chinese meaning: ①明亮的地方。*②当众;公开。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để đối lập với '暗处' (nơi tối tăm).

Example: 不要躲在暗处,要站在明处。

Example pinyin: bú yào duǒ zài àn chù , yào zhàn zài míng chù 。

Tiếng Việt: Đừng trốn trong bóng tối, hãy đứng ở nơi sáng sủa.

明处
míng chù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi sáng sủa, dễ nhìn thấy; chỗ công khai.

A bright place; an open area where things are visible.

明亮的地方

当众;公开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明处 (míng chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung