Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3991 đến 4020 của 5825 tổng từ

Tích tụ, chồng chất, tích lũy.
积分
jī fēn
Điểm tích lũy, số điểm tích góp qua thời...
积极
jī jí
Tích cực, chủ động, nỗ lực hành động hoặ...
积水
jī shuǐ
Nước đọng lại tại một chỗ, không chảy đi...
积满
jī mǎn
Đầy tràn, tích trữ đầy đủ một thứ gì đó.
积累
jī lěi
Tích lũy, tích góp (kiến thức, kinh nghi...
称呼
chēng hū
Cách gọi, xưng hô
称谓
chēng wèi
Cách gọi, danh xưng.
称身
chēng shēn
Phù hợp với cơ thể, vừa vặn.
称道
chēng dào
Khen ngợi, tán thưởng.
Di chuyển, dời chỗ
移动
yí dòng
Di chuyển, thay đổi vị trí.
移动
yídòng
Di chuyển, dịch chuyển vị trí.
移民
yí mín
Người di cư; hành động di cư sang nước k...
移民
yímín
Người di cư; hành động di cư đến nơi khá...
稀奇
xī qí
Hiếm có và kỳ lạ
稀客
xī kè
Khách quý hiếm khi đến thăm
稀拉
xī lā
Thưa thớt, rời rạc
稀烂
xī làn
Rất nát, vụn vặt
稀疏
xī shū
Thưa thớt, không dày đặc
稀罕
xī hǎn
Hiếm có; trân trọng, quý giá
稀落
xī luò
Thưa thớt, ít ỏi
稀薄
xī bó
Loãng, mỏng manh (thường nói về khí, nướ...
稀释
xī shì
Pha loãng
程序
chéng xù
Quy trình, thủ tục; chương trình (trong ...
稍稍
shāo shāo
Một chút, hơi, nhẹ nhàng.
稗子
bài zi
Cây cỏ dại mọc lẫn trong ruộng lúa, làm ...
稠人广众
chóu rén guǎng zhòng
Chỉ đám đông rất lớn, số lượng người đôn...
稠度
chóu dù
Mức độ đậm đặc, độ sánh (thường dùng tro...
稠糊
chóu hú
Đặc quánh, sền sệt (thường nói về thực p...

Hiển thị 3991 đến 4020 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...