Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3991 đến 4020 của 5804 tổng từ

移民
yímín
Người di cư; hành động di cư đến nơi khá...
稀奇
xī qí
Lạ thường, hiếm có và kỳ quặc.
稀客
xī kè
Khách quý hiếm khi đến thăm
稀拉
xī lā
Thưa thớt, rời rạc
稀烂
xī làn
Rất nát, vụn vặt
稀疏
xī shū
Thưa thớt, không dày đặc
稀罕
xī han
Hiếm có, quý giá; ngạc nhiên thích thú.
稀落
xī luò
Thưa thớt, ít ỏi
稀薄
xī bó
Loãng, mỏng manh (thường nói về khí, nướ...
稀释
xī shì
Pha loãng
程序
chéng xù
Chương trình, thủ tục, quy trình
稍稍
shāo shāo
Một chút, hơi, nhẹ.
稗子
bài zi
Cây cỏ dại mọc lẫn trong ruộng lúa, làm ...
稠人广众
chóu rén guǎng zhòng
Chỉ đám đông rất lớn, số lượng người đôn...
稠度
chóu dù
Mức độ đậm đặc, độ sánh (thường dùng tro...
稠糊
chóu hú
Đặc quánh, sền sệt (thường nói về thực p...
zhǒng / zhòng
Giống, hạt giống (zhǒng) / Trồng (zhòng)
wěn
Ổn định, vững chắc
wěn
Ổn định, vững chắc, chắc chắn.
穷困
qióng kùn
Nghèo khổ, túng thiếu
空房
kōng fáng
Phòng trống, không có ai ở.
空手
kōng shǒu
Tay không, không mang gì theo.
空白
kòng bái
Trống, khoảng trống, chưa có gì điền vào
空运
kōng yùn
Vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng đườn...
穿上
chuān shàng
Mặc lên (quần áo).
突出
tū chū
Nổi bật, vượt trội, nhô ra.
窃贼
qiè zéi
Tên trộm, kẻ gian
zhǎi
Hẹp, chật
窍门
qiào mén
Mẹo vặt, bí quyết.
窗口
chuāng kǒu
Cửa sổ hoặc quầy dịch vụ nhỏ (ví dụ: quầ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...