Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积满

Pinyin: jī mǎn

Meanings: Đầy tràn, tích trữ đầy đủ một thứ gì đó., To fill up, to become full of something., 比喻积少成多。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 只, 禾, 氵, 𬜯

Chinese meaning: 比喻积少成多。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nối với danh từ để chỉ trạng thái đầy ắp.

Example: 水缸已经积满了水。

Example pinyin: shuǐ gāng yǐ jīng jī mǎn le shuǐ 。

Tiếng Việt: Bể nước đã đầy tràn nước.

积满
jī mǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy tràn, tích trữ đầy đủ một thứ gì đó.

To fill up, to become full of something.

比喻积少成多。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积满 (jī mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung