Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移动
Pinyin: yí dòng
Meanings: Di chuyển, thay đổi vị trí., To move; to change location., ①改换原来的位置。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 多, 禾, 云, 力
Chinese meaning: ①改换原来的位置。
Example: 请不要随意移动桌椅。
Example pinyin: qǐng bú yào suí yì yí dòng zhuō yǐ 。
Tiếng Việt: Xin đừng tùy ý di chuyển bàn ghế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, thay đổi vị trí.
Nghĩa phụ
English
To move; to change location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改换原来的位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!