Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀奇

Pinyin: xī qí

Meanings: Hiếm có và kỳ lạ, Rare and strange., ①同“希奇”。[例]晚年得子,怎不稀奇?——《三刻拍案惊奇》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 希, 禾, 可, 大

Chinese meaning: ①同“希奇”。[例]晚年得子,怎不稀奇?——《三刻拍案惊奇》。

Grammar: Vừa có thể làm tính từ vừa làm danh từ. Khi làm tính từ, nó mô tả sự hiếm có và độc đáo. Khi làm danh từ, nó ám chỉ điều gì đó kỳ lạ.

Example: 这个古董非常稀奇。

Example pinyin: zhè ge gǔ dǒng fēi cháng xī qí 。

Tiếng Việt: Cổ vật này rất hiếm có và kỳ lạ.

稀奇
xī qí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm có và kỳ lạ

Rare and strange.

同“希奇”。晚年得子,怎不稀奇?——《三刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀奇 (xī qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung