Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稗子
Pinyin: bài zi
Meanings: Cây cỏ dại mọc lẫn trong ruộng lúa, làm giảm năng suất., Weed growing among rice fields, reducing yields., ①稗的俗称。[例]稗的种子。*②《圣经》上记载的据认为是毒麦的一种田间有害杂草。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卑, 禾, 子
Chinese meaning: ①稗的俗称。[例]稗的种子。*②《圣经》上记载的据认为是毒麦的一种田间有害杂草。
Grammar: Thông dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp liên quan đến cây trồng.
Example: 农民必须清除田里的稗子。
Example pinyin: nóng mín bì xū qīng chú tián lǐ de bài zǐ 。
Tiếng Việt: Nông dân phải nhổ bỏ cỏ dại trong ruộng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cỏ dại mọc lẫn trong ruộng lúa, làm giảm năng suất.
Nghĩa phụ
English
Weed growing among rice fields, reducing yields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稗的俗称。稗的种子
《圣经》上记载的据认为是毒麦的一种田间有害杂草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!