Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称谓

Pinyin: chēng wèi

Meanings: Cách gọi, danh xưng., Title or form of address., ①人们由于亲属和其他方面的相互关系,以及由于身分、职业等等而得来的名称。[合]:母亲、老师、首长等。*②称呼。*③述说;陈述。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 尔, 禾, 胃, 讠

Chinese meaning: ①人们由于亲属和其他方面的相互关系,以及由于身分、职业等等而得来的名称。[合]:母亲、老师、首长等。*②称呼。*③述说;陈述。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ cách gọi tên hay địa vị trong xã hội.

Example: 在古代,不同的身份有不同的称谓。

Example pinyin: zài gǔ dài , bù tóng de shēn fèn yǒu bù tóng de chēng wèi 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, mỗi thân phận đều có cách xưng hô khác nhau.

称谓 - chēng wèi
称谓
chēng wèi

📷 Những ngọn đồi nhà máy rượu vang ở michigan penninsula vào buổi chiều mùa xuân tươi mát với những ngọn đồi thoai thoải và hoa anh đào trắng ở phía xa bị nhòe.

称谓
chēng wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi, danh xưng.

Title or form of address.

人们由于亲属和其他方面的相互关系,以及由于身分、职业等等而得来的名称。[合]

母亲、老师、首长等

称呼

述说;陈述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...