Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称谓
Pinyin: chēng wèi
Meanings: Cách gọi, danh xưng., Title or form of address., ①人们由于亲属和其他方面的相互关系,以及由于身分、职业等等而得来的名称。[合]:母亲、老师、首长等。*②称呼。*③述说;陈述。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 尔, 禾, 胃, 讠
Chinese meaning: ①人们由于亲属和其他方面的相互关系,以及由于身分、职业等等而得来的名称。[合]:母亲、老师、首长等。*②称呼。*③述说;陈述。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ cách gọi tên hay địa vị trong xã hội.
Example: 在古代,不同的身份有不同的称谓。
Example pinyin: zài gǔ dài , bù tóng de shēn fèn yǒu bù tóng de chēng wèi 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, mỗi thân phận đều có cách xưng hô khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi, danh xưng.
Nghĩa phụ
English
Title or form of address.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母亲、老师、首长等
称呼
述说;陈述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!