Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称身

Pinyin: chēng shēn

Meanings: Phù hợp với cơ thể, vừa vặn., To fit well on the body., ①(衣服)合身。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 尔, 禾, 身

Chinese meaning: ①(衣服)合身。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh về quần áo hay trang phục phù hợp.

Example: 这件衣服非常称身。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu fēi cháng chēng shēn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này rất vừa vặn.

称身
chēng shēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp với cơ thể, vừa vặn.

To fit well on the body.

(衣服)合身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称身 (chēng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung