Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积极

Pinyin: jī jí

Meanings: Tích cực, chủ động, nỗ lực hành động hoặc suy nghĩ theo hướng tốt đẹp., Active, proactive; making efforts in a positive direction., ①正面的;促进发展的。[例]积极因素。*②努力进取的。[例]积极行动的人。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 只, 禾, 及, 木

Chinese meaning: ①正面的;促进发展的。[例]积极因素。*②努力进取的。[例]积极行动的人。

Grammar: Là tính từ mô tả sự nhiệt tình, chủ động. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ 'là'.

Example: 他对生活态度很积极。

Example pinyin: tā duì shēng huó tài dù hěn jī jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thái độ rất tích cực đối với cuộc sống.

积极
jī jí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích cực, chủ động, nỗ lực hành động hoặc suy nghĩ theo hướng tốt đẹp.

Active, proactive; making efforts in a positive direction.

正面的;促进发展的。积极因素

努力进取的。积极行动的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积极 (jī jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung