Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称呼

Pinyin: chēng hū

Meanings: Cách gọi, xưng hô, A form of address, title., ①把……叫做,称为。[例]我该怎么称呼她。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 尔, 禾, 乎, 口

Chinese meaning: ①把……叫做,称为。[例]我该怎么称呼她。

Grammar: Được dùng như động từ (gọi ai đó) hoặc danh từ (cách gọi). Có thể đứng trước danh từ chỉ người.

Example: 我们怎么称呼您?

Example pinyin: wǒ men zěn me chēng hu nín ?

Tiếng Việt: Chúng tôi nên gọi bạn là gì?

称呼
chēng hū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi, xưng hô

A form of address, title.

把……叫做,称为。我该怎么称呼她

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称呼 (chēng hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung