Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀烂
Pinyin: xī làn
Meanings: Rất nát, vụn vặt, Very mushy, smashed into pieces., ①很烂;很破碎。[例]买回一筐稀烂的苹果。*②破碎到极点。[例]他不小心把碟子摔个稀烂。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 希, 禾, 兰, 火
Chinese meaning: ①很烂;很破碎。[例]买回一筐稀烂的苹果。*②破碎到极点。[例]他不小心把碟子摔个稀烂。
Grammar: Dùng để hình dung mức độ bị phá hủy hoặc mềm nhũn ra.
Example: 这块肉煮得太稀烂了。
Example pinyin: zhè kuài ròu zhǔ dé tài xī làn le 。
Tiếng Việt: Miếng thịt này nấu quá nát rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nát, vụn vặt
Nghĩa phụ
English
Very mushy, smashed into pieces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很烂;很破碎。买回一筐稀烂的苹果
破碎到极点。他不小心把碟子摔个稀烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!