Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 781 đến 810 của 5804 tổng từ

刚好
gāng hǎo
Vừa đúng, vừa vặn, hoàn toàn phù hợp.
刚毛
gāng máo
Lông cứng (trên cơ thể động vật).
刚硬
gāng yìng
Cứng rắn, chắc khỏe.
创意
chuàng yì
Ý tưởng sáng tạo, độc đáo.
创造
chuàng zào
Tạo ra, làm ra cái gì đó mới mẻ hoặc độc...
初冬
chū dōng
Đầu đông
初夏
chū xià
Đầu mùa hè
初恋
chū liàn
Mối tình đầu
初春
chū chūn
Đầu mùa xuân
初期
chū qī
Giai đoạn đầu
初次
chū cì
Lần đầu tiên
初步
chū bù
Sơ bộ, bước đầu
初秋
chū qiū
Đầu mùa thu
初级中学
chū jí zhōng xué
Trường trung học cơ sở.
初雪
chū xuě
Trận tuyết đầu mùa.
shān
Xóa bỏ, cắt bỏ (thường trong văn bản).
删除
shān chú
Xóa bỏ hoàn toàn, loại bỏ khỏi danh sách...
利于
lì yú
Có lợi cho, thuận tiện cho.
利息
lì xī
Tiền lãi, khoản tiền phụ trội trả thêm b...
利润
lì rùn
Lợi nhuận, số tiền thu được sau khi trừ ...
利足
lì zú
Lợi ích cho chân, nhanh nhẹn (ý nói thuậ...
利钱
lì qián
Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư)
bié
Chia tay, tạm biệt; đừng, không nên
别个
bié gè
Người khác, kẻ khác
别名
bié míng
Tên gọi khác, tên phụ.
别字
bié zì
Chữ viết sai chính tả.
别样
bié yàng
Khác biệt, không giống như bình thường.
别称
bié chēng
Tên gọi khác, biệt danh.
刮具
guā jù
Dụng cụ cạo, dao cạo.
刮刀
guā dāo
Dao cạo, lưỡi dao dùng để cạo bề mặt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...