Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 781 đến 810 của 5825 tổng từ

列入
liè rù
Đưa vào danh sách, xếp vào
列表
liè biǎo
Danh sách, bảng liệt kê các mục tiêu hoặ...
刚好
gāng hǎo
Vừa đúng, vừa vặn, thuận lợi (diễn tả sự...
刚毛
gāng máo
Lông cứng (trên cơ thể động vật).
刚硬
gāng yìng
Cứng rắn, chắc khỏe.
创意
chuàng yì
Ý tưởng sáng tạo, sự sáng tạo
创造
chuàng zào
Tạo ra, sáng tạo cái mới
初冬
chū dōng
Đầu đông
初夏
chū xià
Đầu mùa hè
初恋
chū liàn
Mối tình đầu
初春
chū chūn
Đầu mùa xuân
初期
chū qī
Giai đoạn đầu
初次
chū cì
Lần đầu tiên
初步
chū bù
Sơ bộ, ban đầu
初秋
chū qiū
Đầu mùa thu
初级中学
chū jí zhōng xué
Trường trung học cơ sở.
初雪
chū xuě
Trận tuyết đầu mùa.
shān
Xóa bỏ, loại bỏ (thường nói về nội dung,...
删除
shān chú
Xóa bỏ hoàn toàn một thứ gì đó.
利于
lì yú
Có lợi cho, thuận tiện cho.
利息
lì xī
Lãi suất, tiền lãi (từ khoản vay hoặc ti...
利润
lì rùn
Lợi nhuận, tiền lời thu được sau khi trừ...
利足
lì zú
Lợi ích cho chân, nhanh nhẹn (ý nói thuậ...
利钱
lì qián
Tiền lãi (từ khoản vay hoặc đầu tư)
bié
Chia tay, tạm biệt; đừng, không nên
别个
bié gè
Người khác, kẻ khác
别名
bié míng
Tên gọi khác, tên phụ.
别字
bié zì
Chữ viết sai chính tả.
别样
bié yàng
Khác biệt, không giống như bình thường.
别称
bié chēng
Tên gọi khác, biệt danh.

Hiển thị 781 đến 810 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...