Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初级中学
Pinyin: chū jí zhōng xué
Meanings: Trường trung học cơ sở., Junior high school., ①中国实施前一阶段中等教育的学校,简称初中。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 刀, 衤, 及, 纟, 丨, 口, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①中国实施前一阶段中等教育的学校,简称初中。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để chỉ một cấp học cụ thể.
Example: 我儿子在初级中学读书。
Example pinyin: wǒ ér zi zài chū jí zhōng xué dú shū 。
Tiếng Việt: Con trai tôi đang học ở trường trung học cơ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường trung học cơ sở.
Nghĩa phụ
English
Junior high school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国实施前一阶段中等教育的学校,简称初中
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế