Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初夏

Pinyin: chū xià

Meanings: Đầu mùa hè, Early summer., ①夏季的第一月,即农历四月。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 衤, 夂

Chinese meaning: ①夏季的第一月,即农历四月。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả thời điểm chuyển mùa sang hè.

Example: 初夏时节,百花盛开。

Example pinyin: chū xià shí jié , bǎi huā shèng kāi 。

Tiếng Việt: Vào đầu mùa hè, trăm hoa đua nở.

初夏
chū xià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mùa hè

Early summer.

夏季的第一月,即农历四月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初夏 (chū xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung